Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 1,101-1,120 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
1101 | Báo cáo phân tích in silico các đoạn mồi sử dụng trong nghiên cứu | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1102 | Báo cáo phân tích khoa học đánh giá khả năng tuyển lựa giống lúa kháng bệnh đạo ôn dựa trên giá trị biểu hiện của phân tử microRNA osamiR7695 và gen Nramp6 (Os01g31870.8) | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1103 | Hệ thống khí canh giúp nhân nhanh giống cây đinh lăng | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1104 | Hệ thống khí canh nhân giống cây thìa canh | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1105 | Mô hình sản xuất sữa bò tươi có hàm lượng CLA cao. Ứng dụng thành công công nghệ nuôi bò sữa có hàm lượng CLA cao (≥10% so với mức CLA trung bình hiện có trên đàn bò) | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1106 | Báo cáo sự liên quan giữa các kiểu gene SCD (stearoyl-coenzyme A desaturase) điều hòa quá trình tổng hợp axit béo trong sữa với hàm lượng CLA trong sữa bò tươi | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1107 | Báo cáo chuyên đề “Khả năng sinh trưởng phát triển của con lai từ đàn bò cái nền Lai Brahman, lai roughtmaster, lai HF với các giống bò đực chuyên thịt Red Angus, BBB và Kobe” | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1108 | Bài báo khoa học “Kết quả điều tra ánh giá thực trạng chăn nuôi bò thịt tại TPHCM” | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1109 | Quy trình nhân nuôi và sản xuất hàng loạt nhện nhỏ bắt mồi A. swirskii | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1110 | 01 Quy trình công nghệ nuôi trồng quả thể nấm Bông tuyết trùng thảo (Isaria tenuipes) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1111 | Báo cáo tổng hợp đánh giá kết quả về điều kiện tự nhiên, KT-XH, môi trường sinh thái, sự cố tràn dầu | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
1112 | Bộ bản đồ nhạy cảm thành phần (đường bờ, tài nguyên sinh vật, và tài nguyên nhân sinh), bản đồ nhạy cảm môi trường ESI và các bản đồ chuyên đề phục vụ ƯPSCTD cho khu vực nghiên cứu | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
1113 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1114 | Bảng câu hỏi tầm soát hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cho tuyến chăm sóc sức khoẻ ban đầu của Tp.HCM. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1115 | quy trình kỹ thuật thu thập TBGMNV trên máy chiết tách tế bào tự động | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1116 | Dữ liệu khoa học so sánh và đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương và giá trị tiên đoán âm giữa hai phương pháp giải trình tự thế hệ mới so với kết quả NST đồ. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1117 | chuyên đề đánh giá kết quả trung hạn của phẫu thuật bắc cầu mạch vành dùng hai động mạch ngực trong | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1118 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1119 | Thiết bị tự động sản xuất túi vải không dệt dán bằng siêu âm năng xuất 45 túi/phút | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
1120 | Giá trị tiên đoán đáp ứng bù dịch của các thông số huyết động | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác |