Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 1,021-1,040 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Sophorolipids | 2019 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1022 | Quy trình nhân sinh khối vi khuẩn tạo tủa calcite | 2019 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1023 | Bộ số liệu thử nghiệm khô dầu đậu nành lên men trên heo | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1024 | 01 Chủng nấm Bông tuyết trùng thảo (Isaria tenuipes) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1025 | 01 Quy trình công nghệ nuôi trồng quả thể nấm Bông tuyết trùng thảo (Isaria tenuipes) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1026 | Phần mềm quản lý công tác PCCC | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1027 | Viên nén thực phẩm chức năng | 2016 | TSTT_1_ĐT | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1028 | Phần mềm trích chọn đặc trưng tìm kiếm phát hiện mục tiêu bay trên nền trời | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1029 | Trạm quan sát quang điện tử | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1030 | Bộ nguồn 3 pha 220 V 400 Hz công suất 20Kw | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1031 | Bộ kit phát hiện nhanh vi khuẩn V.cholerae | 2017 | TSTT_1_ĐT | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1032 | Quy trình sản xuất kit phát hiện vi khuẩn V.cholerae | 2017 | TSTT_1_ĐT | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1033 | Hệ thống truyền và nhận dữ liệu giữa tàu và Trung tâm | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1034 | Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm cao trung gian và chế phẩm đã phối trộn | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
1035 | Quy trình cho ăn/trộn TMR trong phòng trị chân móng | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
1036 | Khối trung tâm | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1037 | Phần mềm số hóa biến áp quay sincos | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1038 | Phần mềm hỗ trợ huấn luyện đài dẫn hướng gần (K1) | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1039 | Hệ thống ứng dụng WebGIS Quản lý Mạng thông tin chỉ huy điều hành Quân khu 7 | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
1040 | Bộ thiết bị hỗ trợ xe trắc địa của tổ hợp tên lửa S-300PMU1 | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác |