Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 461-480 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
461 | Hồ sơ tiêu chuẩn hóa chứa các phổ xác định cấu trúc của các hợp chất trung gian và sản phẩm Erlotinib | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
462 | Quy trình định tính, định lượng đồng thời cynarin, acid clorogenic trong chế phẩm Actisô bằng HPLC-PDA | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
463 | quy trình biến tính nhóm chức cuối mạch của polymer dẫn điện poly(3-hexylthiophene) | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
464 | Diblock copolymers (P3HT-b-P(DMAEMA-r-HEMA))-PCBM | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
465 | 200 g polycaprolactone (PCL) biến tính với nhóm chức alkene ở phía cuối mạch | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
466 | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | ||
467 | Qui trình chế tạo màng hai lớp ZnO/TiO2 biến tính Ag | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
468 | Đàn lợn hạt nhân Duroc | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
469 | Đàn lợn thương phẩm (D.YL) | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
470 | Bài báo trong nước | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
471 | Qui trình chuyển hóa biomass rơm rạ thành Glucose | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
472 | Quy trình công nghệ lên men thu nhận nattokinase tái tổ hợp quy mô 50 lít/mẻ | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
473 | Quy trình bào chế viên nang thực phẩm chức năng | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
474 | Nguyên liệu nattokinase | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
475 | Tiêu chuẩn cơ sở nguyên liệu nattokinase | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
476 | Quy trình công nghệ nấu luyện hợp kim 6201 | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
477 | Bài báo khoa học | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
478 | Báo cáo phân tích | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
479 | Bộ số liệu về bụi PM2.5 và PM10 | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
480 | Quy trình sử dụng hệ thống | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu |