Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 521-540 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
521 | Sổ tay hướng dẫn phòng trừ tổng hợp muỗi Contarinia hại nụ hoa lan Dendrobium | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
522 | Bài báo trong nước | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
523 | Cao chiết ecdysteroid | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
524 | Bài báo trong nước | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
525 | Báo cáo phân tích | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
526 | Bản vẽ thiết kế | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
527 | Chuyên đề “Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán nguyên nhân của chậm phát triển tâm thần” | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
528 | 06 tạp chất chuẩn: 7-ADCA; D-phenylglycin; captopril disulfid; tạp D của amlodipin; tạp A và tạp B của nifedipin, | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
529 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Mướp đắng | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
530 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Mắc cỡ | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
531 | Quy trình tổng hợp tối ưu Anastrozole từ 3,5-Bis(1-Cyano-2-methylethyl)toluene | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
532 | Bài báo | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
533 | 02 Bài báo trong nước | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
534 | 01 bài báo trong nước | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
535 | Bài báo | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
536 | Dữ liệu khoa học về mức độ biểu hiện của Ebp1 – p48 ở mô ung thư biểu mô tuyến đại – trực tràng của người Việt Nam | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
537 | Chuyên đề về cập nhật tiên lượng kết cục thai kỳ và hướng xử trí bệnh lý tiền sản giật. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
538 | 01 Quy trình lên men bán rắn khô đậu nành 100 kg/mẻ | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
539 | Bản vẽ kỹ thuật cơ khí, điện tử | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
540 | Tập bản vẽ thiết kế cơ khí của các module chức năng; | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa |