Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 441-460 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
441 | Phần mềm điều khiển dẫn đường, tính toán giao hội | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
442 | Báo cáo Tổng hợp kết quả nghiên cứu đề tài | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
443 | Phần mềm: Mô đun chức năng của bàn điều khiển trực ban Cơ yếu | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
444 | Phần mềm: Mô đun chức năng của bàn điều khiển trực ban Thông tin | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
445 | Bài báo khoa học | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
446 | Phần mềm: Mô đun chức năng của thiết bị truyền nhận văn bản | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
447 | Quy trình thử nghiệm hệ thống dưới tàu | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
448 | Súng Rulô sau cải tạo, sữa chữa, phục hồi | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
449 | Khối máy tính điều khiển pháo AK176M trong phòng thí nghiệm (khối BY rút gọn) | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
450 | Bộ tài liệu kỹ thuật gồm: điều kiện kỹ thuật, bản vẽ thiết kế, thuyết minh kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng thiết bị | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
451 | Máy kiểm tra chất lượng DM1 trước khi đưa vào phục vụ chiến đấu | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
452 | Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
453 | Phần mềm hỗ trợ tính toán phần tử bắn và lượng sửa kỹ thuật pháo binh | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
454 | Polyaspartic etser và Polyurea | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
455 | Poly(3-hexylthiophene) (P3HT), nhóm chức cuối mạch là Br/H | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
456 | Qui trình điều chế tạp D-phenylglycin và 7-ADCA của cephalexin, sử dụng enzym PGA. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
457 | Công thức và quy trình bào chế được chế phẩm dùng ngoài trị bệnh ở da do nấm từ dược liệu. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
458 | Hai chiết xuất từ dược liệu cộng lực kháng nấm da, Candida và Malassezi. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
459 | Tiêu chuẩn cơ sở của nọc ong | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
460 | Các quy trình tổng hợp và tinh chế Erlotinib | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu |