Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 701-720 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
701 | Quy trình xác định đột biến gen RB trong u nguyên bào võng mạc có đối chứng với kết quả ngoại kiểm | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
702 | Chế phẩm vi sinh có hoạt tính MnP tối thiểu 50 U/L hoặc laccase tối thiểu 450 U/L | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
703 | Sổ tay chuyển giao quy trình nuôi Nhông cát – Leiolepis guttata trong điều kiện bán hoang dã, ngoại thành thành phố Hồ Chí Minh | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
704 | Mô hình nuôi cá chình bông bằng công nghệ RAS | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
705 | 3. Bài báo khoa học trong nước. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
706 | 1. Hiện trạng sinh kế của ngư dân vùng RNM Cần Giờ. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
707 | 2. Hiện trạng nghề khai thác thủy sản vùng Cần Giờ. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
708 | 8. Xuất bản trong nước | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
709 | Sản phẩm chondroitin | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
710 | Phương pháp phân tích định lượng CS bằng HPLC | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
711 | 01 Bài báo Khoa học | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
712 | Bài báo trong tạp chí chuyên ngành | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
713 | Báo cáo chuyên đề “Tình hình chăn nuôi bò thịt ở TPHCM” | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
714 | 5 mg ecdysone tinh khiết | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
715 | Tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm nguyên liệu, cao bán thành phẩm và chế phẩm chứa ecdysteroid | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
716 | Sản phẩm khô đậu nành lên men. (Phân đoạn protein <30Kda.) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
717 | Sản phẩm L. plantarum xử lý nhiệt (LP-XLN) (Nâng cao tỉ lệ sống của tôm nuôi bổ sung LP-XLN so với đối chứng.) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
718 | Trăn đất con | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
719 | Báo cáo điều kiện môi trường, vi khí hậu của Trăn đất trong điều kiện nuôi ở thành phố Hồ Chí Minh. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
720 | Báo cáo số liệu về thành phần thức ăn trong quá trình nuôi trăn đất | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu |