Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 341-360 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
341 | Bộ driver đèn LED 150W | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
342 | Quy trình tạo bê tông sinh học | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
343 | Báo cáo hiện trạng viêm chân móng, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng trị viêm chân móng | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
344 | Quy trình cân đối thức ăn tinh thô trong khẩu phần trong phòng trị chân móng | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
345 | Quy trình sử dụng bicarbonate và khoáng trong khẩu phần cho phòng trị chân móng | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
346 | 5 mg ecdysone tinh khiết | 2019 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
347 | Tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm nguyên liệu, cao bán thành phẩm và chế phẩm chứa ecdysteroid | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
348 | 200 g polycaprolactone biến tính với nhóm chức furan ở phía cuối mạch | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
349 | 50 g của 3-maleimide-1-propanol | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
350 | 5 loại polyurethane nối mạng sử dụng có cấu trúc thành phần khác nhau | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
351 | Nhện bắt mồi A. swirskii | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
352 | Bọ xít bắt mồi Orius sp. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
353 | Bọ xít bắt mồi Geocoris sp. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
354 | Quy trình nhân nuôi và sản xuất hàng loạt bọ xít mắt to Geocoris sp. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
355 | quy trình huy động Tế bào gốc máu ngoại vi (TBGMNV); | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
356 | Khối ghép nối điều khiển động cơ | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
357 | Thiết bị hỗ trợ điều hành chỉ huy tác chiến cho Sở Chỉ huy Bộ Tư lệnh TP | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
358 | Bộ bản vẽ thiết kế chi tiết | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
359 | Kính ngắm góc khuất | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
360 | Khối ghép nối điều khiển ống phụt | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác |