Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 21-40 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ứng dụng di động chạy trên hệ điều hành Android | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
22 | Tủ thử nghiệm môi trường (bản vẽ thiết kế, TCCS) | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
23 | Trăn đất con | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
24 | Trạm quan sát quang điện tử | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
25 | Trạm quan sát phòng không cơ động | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
26 | Trạm điều khiển hoạt động từ xa | 2016 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
27 | Tổng số 80 mẫu dòng/giống khổ qua bản địa và khổ qua hoang dại đã được thu thập ở vùng Đông Nam bộ và Tây Nguyên. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
28 | Tổng số 80 mẫu dòng/giống khổ qua bản địa và khổ qua hoang dại đã được thu thập ở vùng Đông Nam bộ và Tây Nguyên. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
29 | Tổ hợp thiết bị TTQ | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
30 | Tổ hợp thiết bị TTK | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
31 | Tổ hợp thiết bị TTC | 2019 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
32 | Tờ bướm tuyên truyền | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
33 | Tính toán trong cơ sở dữ liệu tính giá trị cây xanh bằng tiền | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
34 | Tinh bột khoai mì biến tính bằng tổ hợp enzyme a-amylase và maltogenic amylase có tỉ lệ mạch nhánh tăng 12,3%, tốc độ tiêu hóa giảm hơn 4 lần. Việc thay thế một phần đường mía bằng stevia giúp giảm gia tăng cường huyết sau ăn, không làm tăng giá thành sản phẩm nhưng vẫn đảm bảo cảm quan. | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
35 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Râu mèo. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
36 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Mướp đắng | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
37 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Mắc cỡ | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
38 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm cao dược liệu có tác dụng dược lý hạ đường huyết tốt nhất | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
39 | Tiêu chuẩn để đánh giá tiền sản giật nặng có thể kết cục xấu cho mẹ và cho bé | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
40 | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng vải sau khi hồ; | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa |