Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 321-340 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
321 | Phần mềm hiển thị quỹ đạo hợp nhất tại các trạm đầu cuối | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
322 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm nguyên liệu Râu mèo. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
323 | 3. Hiện trạng nguồn lợi thủy sản RNM Cần Giờ | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
324 | 4. Đánh giá chất lượng môi trườngnước vung RNM Cần giờ | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
325 | Quy trình nhân nuôi vàsản xuất hàng loạt bọ xítmắt to Geocoris sp. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
326 | Thiết bị và đường truyền dữ liệu | 2017 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
327 | Hồ sơ thử nghiệm dược lý: độc tính cấp, tác dụng hạ đường huyết. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
328 | Quy trình xử lý mật bò thô | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
329 | Quy trình tách acid cholic bằng kết tinh phân đoạn trong methanol | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
330 | Quy trình kiểm nghiệm Quy trình bào chế viên nén bao phim và thuốc bột đóng gói. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
331 | Quy trình tách chiết tinh dầu bằng phương pháp chưng cất đạt chất lượng bất hoạt được virus gây bệnh TCM EV71 | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
332 | quy trình tổng hợp hydrogel composite sinh học trên cơ sở biphase calcium phosphate-oxidized alginate, gelatin ứng dụng làm vật liệu thay thế tạm thời và hỗ trợ quá trình tái tạo xương | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
333 | quy trình công nghệ sản xuất tại Nhà máy OPC | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
334 | Diblock copolymers (P3HT-b-P(DMAEMA-r-HEMA)). | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
335 | 4. Đánh giá chất lượng môi trường nước vung RNM Cần giờ | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
336 | Bò lai kinh tế 3 máu | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
337 | P3HT-Macroinitiator, nhóm chức cuối mạch là Br/CH2OCOC(CH3)2Br | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
338 | 100 Module truyền dữ liệu qua mạng không dây RF | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
339 | 02 Tủ điều khiển trung tâm tích hợp Gateway | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
340 | Bộ driver đèn LED 100W | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa |