Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 881-900 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
881 | Xây dựng thành công mô hình ghép tự thân tế bào tạo xương trên giá thể san hô trên động vật thí nghiệm | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
882 | Xây dựng thành công quy trình ghép điều trị cho bệnh nhân bằng mảnh ghép thay xương từ tế bào tự thân và giá thể san hô | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
883 | Báo cáo tổng hợp kết quả | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
884 | Quy trình ứng dụng bộ kit TruSight HLA v2 để định típ HLA | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
885 | Cơ sở dữ liệu 101 đối tượng tình nguyện tham gia nghiên cứu | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
886 | Quy trình tách chiết cfDNA tối ưu nhất trong 3 bộ kit từ ba hãng khác nhau trên 30 mẫu máu thai phụ | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
887 | Cơ sở dữ liệu 124 thai phụ có nguy cơ cao mang thai lệch bội NST. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
888 | Chuyên đề về “Hàm lượng DNA thai tự do trong huyết tương thai phụ và các phương pháp xác định” | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
889 | Quy trình thiết kế và chế tạo ống giúp phát âm | 2019 | TSTT_1_ĐT | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
890 | Kết quả đánh giá độc tính invitro của gel PRP hoạt hóa theo tiêu chuẩn ISO 10993-5 | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
891 | Phân lập vi khuẩn gây bệnh nha chu Porphyromonas gingivali | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
892 | Báo cáo phân tích đánh giá hiệu quả phục hồi chức năng tim mạch trên bệnh nhân sau phẫu thuật van tim và bắc cầu mạch vành | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
893 | Cây vấn đề sức khỏe răng miệng của cư dân TP.HCM thể hiện các vấn đề răng miệng của nhân dân TP.HCM | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
894 | Bản đồ mạng lưới CSRM của TP.HCM | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
895 | Quy trình “lai-bắt giữ” làm giàu cfDNA từ 6 gen mục tiêu: nồng độ cfDNA sau bước “lai-bắt giữ” tối thiểu đạt 10 nM. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
896 | Báo cáo phân tích kết quả nghiên cứu | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
897 | Bộ câu hỏi về trài nghiệm người bệnh nội trú. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
898 | Bộ khuyến cáo về trải nghiệm người bệnh | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
899 | Chip cao tần thu tín hiệu truyền hình số mặt đất, bao gồm sơ đồ nguyên lý và bản layout GDS | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
900 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác |