Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 161-180 của 1,147 đối tượng.
# | Tên | Năm | Loại TSTT | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
161 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
162 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
163 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
164 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
165 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
166 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
167 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
168 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
169 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
170 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
171 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
172 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
173 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
174 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
175 | Bảng số liệu kết quả phân tích | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
176 | Bảng số liệu kết quả xét nghiệm karyotype theo quy trình thường quy của bệnh viện đối với 124 mẫu thai phụ có nguy cơ cao. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
177 | Bảng số liệu về các yếu tố môi trường tác động đến cá ở kênh NL-TN | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
178 | Bảng số liệu về trữ lượng các mắc xích thức ăn tự nhiên cho cá ở kênh NL-TN | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
179 | Băng tải, khung sàn thép gắn cố định robot | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
180 | Bảng tiêu chí chọn giống lan cắt cành | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu |