Tên tiếng Việt | Phòng phân tích sắc ký | ||
---|---|---|---|
Tên tiếng Anh | Chromatographic Analysis Department | ||
Cơ quan chủ quản | Trung tâm Dịch vụ Phân tích Thí nghiệm TPHCM | ||
Địa chỉ | |||
Điện thoại | 38295087 | Fax | |
casehcm@case.vn | Website | ||
Người đại diện | Chu Vân Hải - Giám đốc trung tâm | Người phụ trách | Lý Tuấn Kiệt - Trường phòng |
Đặc trưng hoạt động | Thử nghiệm | ||
Lĩnh vực thử nghiệm |
- Thử nghiệm Hóa học - Sắc ký |
SỢI (FIBER) - Sợi - Sản phẩm dệt và vật liệu sợi |
---|
1. Giấy, bao bì và liên quan |
2. Sản phẩm dệt, sản phẩm hoàn tất và áo quần |
3. Sản phẩm xơ, sợi dệt |
ĐÀN (ELAS) - Vật liệu đàn hồi và lớp phủ bảo vệ |
1. Sơn, verni, sơn mài, mực in và liên quan |
HÀNG (MARK) - Sản phẩm thị trường – hàng tiêu dùng và kinh doanh |
1. Hàng hóa tiêu dùng và linh tinh |
HÓA (CHEM) – Hoá và sản phẩm hóa |
1. Phân bón, thức ăn gia súc, thuốc trừ dịch hại |
2. Xà phòng, bột giặt, chất xử lý nước |
3. Dược phẩm |
4. Hợp chất hóa và các sản phẩm tương tự (không có dược phẩm cho người) |
NÔNG (AGRI) - Sản phẩm nuôi trồng và súc sản (Nông sản, Thực phẩm) |
1. Lâm sản |
2. Súc sản và thủy sản (không có thực phẩm), bao gồm sản phẩm từ da, lông |
3. Nông sản (không có thực phẩm) |
4. Thực phẩm |
SINH (BIOMAT) - Vật liệu sinh học và môi trường |
1. Mô động vật và người |
2. Chất thải độc hại, chất thải rắn (hạt nhân và hóa) |
3. Đất, đá trong lĩnh vực môi trường |
4. Nước, nước ngầm, nước thải, tinh khiết cao, ô nhiễm công nghiệp, nhiễm mặn, tái tạo, mưa, bề mặt, nước xử lý |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN |
Tiêu chuẩn Quốc tế ISO |
Tiêu chuẩn ASTM |
Tiêu chuẩn Mỹ EPA |
Tiêu chuẩn Anh BS |
Tiêu chuẩn Pháp NF |
Số lượng Tiến sĩ | 3 | Số lượng Thạc sĩ | 0 |
---|---|---|---|
Số lượng Kỹ sư/Cử nhân | 9 | Số lượng Kỹ thuật viên | 1 |
Diện tích (m2) | 364.00 | ||
PTN được công nhận hoặc được chỉ định |
VILAS LAS |
||
PTN là hội viên của |
VINATEST VINALAB |
||
Đối tượng phục vụ |
Chủ yếu cung cấp dịch vụ TN cho bên ngoài |
||
Định hướng phát triển |