Tên tiếng Việt | Phòng nghiên cứu và triển khai | ||
---|---|---|---|
Tên tiếng Anh | Department of Research and Development | ||
Cơ quan chủ quản | Trung tâm Dịch vụ Phân tích Thí nghiệm | ||
Địa chỉ | |||
Điện thoại | 840838295087 | Fax | 84083829387 |
vuhangiang2005@gmail.com | Website | case.vn | |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Hùng | Người phụ trách | Vũ Hàn Giang |
Đặc trưng hoạt động | chưa cập nhật | ||
Lĩnh vực thử nghiệm |
- Thử nghiệm Không phá hủy - Thử nghiệm Hóa học - Quang phổ - Sắc ký - Phân tích, đánh giá Cảm quan |
KIM (METAL) - Kim loại - Vật liệu và sản phẩm kim loại |
---|
1. Khoáng kim loại, bột kim loại |
2. Kim loại và hợp kim màu |
3. Kim loại dạng phôi: thanh, tấm, thỏi |
PHI KIM (NOMET) - Sản phẩm và khoáng sản phi kim loại |
1. Thủy tinh và sản phẩm |
2. Sản phẩm lọc dầu, bao gồm vật liệu nhựa đường asphalt; hóa dầu; chất bôi trơn |
3. Bitum và các vật liệu hữu cơ khác, than, nhựa đường |
4. Xi măng, vật liệu amiăng, bê tông, vôi, thạch cao |
5. Đất, đá, đá lót, cốt liệu, cát |
6. Gốm sứ, đất sét và sản phẩm từ đất sét |
SỢI (FIBER) - Sợi - Sản phẩm dệt và vật liệu sợi |
1. Giấy, bao bì và liên quan |
ĐÀN (ELAS) - Vật liệu đàn hồi và lớp phủ bảo vệ |
1. Chất kết dính (hữu cơ), keo |
2. Nhựa, cao su, resin |
HÓA (CHEM) – Hoá và sản phẩm hóa |
1. Phân bón, thức ăn gia súc, thuốc trừ dịch hại |
2. Xà phòng, bột giặt, chất xử lý nước |
3. Dược phẩm |
4. Hợp chất hóa và các sản phẩm tương tự (không có dược phẩm cho người) |
NÔNG (AGRI) - Sản phẩm nuôi trồng và súc sản (Nông sản, Thực phẩm) |
1. Súc sản và thủy sản (không có thực phẩm), bao gồm sản phẩm từ da, lông |
2. Nông sản (không có thực phẩm) |
3. Thực phẩm |
SINH (BIOMAT) - Vật liệu sinh học và môi trường |
1. Mô động vật và người |
2. Đất, đá trong lĩnh vực môi trường |
3. Nước, nước ngầm, nước thải, tinh khiết cao, ô nhiễm công nghiệp, nhiễm mặn, tái tạo, mưa, bề mặt, nước xử lý |
PTN (LAB) – Thiết bị PTN, khoa học, y tế |
1. Dụng cụ PTN |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN |
Tiêu chuẩn Quốc tế ISO |
Tiêu chuẩn IEC |
Tiêu chuẩn Mỹ EPA |
Tiêu chuẩn Mỹ AOAC |
Tiêu chuẩn Anh BS |
Tiêu chuẩn Quốc tế FAO |
Tiêu chuẩn Pháp NF |
Số lượng Tiến sĩ | 3 | Số lượng Thạc sĩ | 5 |
---|---|---|---|
Số lượng Kỹ sư/Cử nhân | 3 | Số lượng Kỹ thuật viên | 0 |
Diện tích (m2) | |||
PTN được công nhận hoặc được chỉ định |
VILAS LAS Được Cơ quan Quản lý chuyên ngành chỉ định |
||
PTN là hội viên của |
VINALAB |
||
Đối tượng phục vụ |
Chủ yếu cung cấp dịch vụ TN cho bên ngoài |
||
Định hướng phát triển |