Họ tên | Trần Thanh Hà | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1969 | Giới tính | Nữ Chưa cập nhật |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Thạc sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1994 | Học viện In ấn Moscow (Cộng hòa Nga (liên bang Xô viết)) | Công nghệ In |
2 | 2002 | Đại học KHXH&NV TPHCM | Anh văn |
3 | 2003 | Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM | Giáo dục học |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1994 - 2017 | Giảng viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM | Công nghệ in |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2012 | Tạp chí In và truyền thông số 11, 12, 13 | Một số loại màng dủng trong bao bì (3 phần) | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 2002 - 2003 | Nghiên cứu xây dựng phần mềm mô phỏng các bài thí nghiệm “mực-giấy” (MS: T53-2003) | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
2 | 2003 - 2004 | Xây dựng giáo trình điện tử môn công nghệ in Flexo (MS: T54-2004) | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
3 | 2004 - 2005 | Xây dựng giáo trình điện tử môn học công nghệ chế tạo khuôn in (MS: T56-2005) | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
4 | 2006 - 2007 | Nghiên cứu quá trình sản xuất bao bì mềm (MS: T01_2007) | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
5 | 2008 - 2009 | Nghiên cứu chuẩn hóa quá trình sản xuất các dạng lịch bloc | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
6 | 2011 - 2012 | Nghiên cứu chuẩn hóa quy trình tạo và kiểm tra file pdf theo tiêu chuẩn ISO 12647 nhằm phục vụ in ấn chất lượng cao | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
7 | 2012 - 2013 | Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ đánh giá kỹ năng thực hành nghề Chế Bản Điện Tử (MS: 2013-T192) | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
8 | 2014 - 2015 | Nghiên cứu chuẩn hóa quy trình tạo file bao bì hộp giấy và đề xuất các giải pháp phù hợp tại chế bản nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm | Chủ nhiệm |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nga | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
2 | Tiếng Anh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |