Họ tên | Phạm Ngọc Anh | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1971 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Cử nhân | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Công ty TNHH SX_TM Minh Diệu |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1995 | Đại học Tổng hợp Huế | Hoá - Lý |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1995 - 1997 | Công nhân | Công ty Nhựa Bình Minh - HCM | Đứng máy trộn, máy ống, máy ép phun, máy tạo hạt |
2 | 1997 - 2003 | Nhân viên phòng kỹ thuật | Công ty Bao bì nhựa Tân Tiến - HCM | Phối màu in, vận hành máy in ống đồng |
3 | 2003 - 2008 | Quản lý công nghệ thổi màng film, công nghệ in | Công ty liên doanh RKW-Lotus | Thổi màng PE; in nhiều màu |
4 | 2008 - 2010 | Quản lý công nghệ | Công ty Sunway Mario | Thổi màng PE; in ống đồng |
5 | 2010 - 2011 | Quản lý công nghệ | Công ty CP nhựa Đồng Nai | Thổi màng PE; in ống đồng |
6 | 2011 - 2012 | Phó giám đốc sản xuất | Công ty TNHH-SX-TM Kim Cương | Bao bì phức hợp |
7 | 2012 - 2016 | Phó giám đốc sản xuất | Công ty TNHH MTV nhựa Nhật Tân | Bao bì màng đơn |
8 | 2016 - 2017 | Phó Tổng giám đốc | Công ty TNHH SX-TM Minh Diệu | Bao bì màng đơn |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |