Họ tên | Nguyễn Đức Hoàng | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1984 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Thạc sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 2007 | Đại học Bách khoa TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2 | 2009 | Kyung Hee University, Korea, South | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 2007 - 2017 | Giảng viên | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM (Khoa Điện - Điện tử, Bộ môn Tự động) | Điều khiển tự động |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2015 | International Journal of Computer Applications | A Hybrid SFL-Bees Algorithm | Tạp chí quốc tế | Tác giả |
2 | 2015 | Lecture Notes in Electrical Engineering of Springer “AETA 2015: Recent Advances in Electrical Engineering and Related Sciences” | Comparing convergence of PSO and SFLA optimization algorithms in tuning parameters of fuzzy logic controller | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
3 | 2016 | International Journal of Computer Applications | A Comparison of DE and SFLA Optimization Algorithms in Tuning Parameters of Fuzzy Logic Controller | Tạp chí quốc tế | Tác giả |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 2015 - 2015 | Nghiên cứu cải tạo và nâng cấp lồng ấp trẻ sơ sinh ISOLA 37 | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Khá | Khá | Tốt | Tốt |