Họ tên | Lưu Tuấn Anh | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1979 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Thạc sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 2002 | Đại học Bách khoa TPHCM | Công nghệ chế tạo máy |
2 | 2008 | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM | Kỹ thuật vật liệu |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 2002 - 2004 | Giảng viên | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM (Khoa Công nghệ vật liệu, Bộ môn Vật liệu Năng lượng và ứng dụng) | Điều khiển tự động |
2 | 2004 - 2017 | Trợ giảng | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM (Khoa Công nghệ vật liệu, Bộ môn Vật liệu Kim loại & hợp kim) | Điều khiển tự động |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2012 | Journal of Science and Technology | A facile and effective purification method for multiwalled carbon nanotubes (MWNTs), A facile and effective purification method for multi-walled carbon nanotubes (MWNTs) | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
2 | 2012 | Ha Long - Việt Nam | 6th International Workshop on Advanced Materials Science and Technology | Hội nghị quốc tế | Ðồng tác giả |
3 | 2012 | Journal of Science and Technology | H2SO4/HNO3- Functionalization and quantitative assessment on modified multi-walled carbon nanotubes (MWNTs) dispersion by UV-Vis spectroscopy | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
4 | 2012 | Journal of Science and Technology | H2SO4/HNO3- Functionalization and quantitative assessment on modified multi-walled carbon nanotubes (MWNTs) dispersion by UV-Vis spectroscopy | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
5 | 2013 | Tạp chí Khoa Học Công Nghệ | Tổng hợp ống nano cacbon đa thành (MWCNTs) từ nguồn khí acetylence sử dụng hệ xúc tác sắt oxít/nikel oxit trên nền chất mang | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
6 | 2013 | Journal Science and Technology | The impact of covalent and non-covalent treatment on the stability of mutiwall carbon nanotubes (MWNTs) dispersions in aqueous solution | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
7 | 2014 | Journal of Polymer Research | Synthesis of hyperbranched conjugated polymers based on 3-hexylthiophene, triphenylamine and benzo [c][1,2,5] thiadiazole moieties: convenient synthesis through suzuki | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
8 | 2014 | Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ | Nghiên cứu cơ chế phát triển ống nano cacbon đa thành từ nguồn acetylence trên hệ xúc tác Fe/Ni/Al2Ỏ | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
9 | 2015 | Materials Research | Fabrication of Cathode Materials Based on Limn2 o4 /Cnt and Lini0.5mn1.5o4 /Cnt Nanocomposites for Lithium – Ion Batteries Application | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
10 | 2015 | Polymer Chemistry | Healable shape memory (thio)urethane thermosets | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
11 | 2015 | Khoa học và công nghệ | Tổng hợp vật liệu nhiệt điện Bi2Te3 kích thước nano bằng phương pháp thủy nhiệt | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
12 | 2015 | Bangkok - Thailand | Regional conference on Materials Engineering | Hội nghị quốc tế | Ðồng tác giả |
13 | 2015 | Acta Metallurgica Sinica (English Letters) | LiMn2O4/CNTs and LiNi).5Mn1.504/CNTs Nanocomposites as High-Performance Cathode Materials for Lithium-Ion Batteries | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
14 | 2015 | Tạp chí KHCN Kim loại | Kết quả bước đầu chế tạo lò plasma đáy nguội chân không để nấu titan | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
15 | 2016 | Materials Science | Synthesis and characterization of nanocomposites based on poly(3-hexylthiophene)-graft-carbon nanotubes with LiNi0.5Mn1.5O4 and its application as potential cathode materials for lithium-ion batteries | Tạp chí quốc tế | Ðồng tác giả |
16 | 2017 | Ho Chi Minh - Việt Nam | 6th International Workshop on Advanced Materials Science and Technology | Hội nghị quốc tế | Tác giả |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 2011 - 2012 | Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao YBa2Cu3O7-X | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
2 | 2012 - 2014 | Tổng hợp ống nano carbon đơn thành (SWNTs), từ nguồn nguyên liệu lỏng | Đã nghiệm thu | |
3 | 2012 - 2014 | Nghiên cứu biến tính carbon nanotubes và ứng, dụng chế tạo thử nghiệm điện cực composite, trong pin | Đã nghiệm thu | |
4 | 2013 - 2015 | Dự án sản xuất nồi hấp tiệt trùng 300 lít dùng, trong y tế | ||
5 | 2013 - 2015 | Nghiên cứu tổng hợp màng mỏng composite dẫn, điện (TCFS) sử dụng ống nano carbon đa thành, biến tính hướng đến ứng dụng trong polymeric, solar cell | Đã nghiệm thu | |
6 | 2013 - 2015 | Nghiên cứu sản xuất đinh vít định hướng ứng, dụng trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình | Đã nghiệm thu | |
7 | 2014 - 2015 | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm lò plasma chân, không để luyện titan kim loại từ nguyên liệu titan, xốp. | Đã nghiệm thu | |
8 | 2015 - 2016 | Tổng hợp vật liệu nhiệt điện Bi2Te3 kích thước nano bằng phương pháp thủy nhiệt | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
9 | 2016 - 2018 | Nghiên cứu ứng dụng hệ polythiophen biến tính trong pin mặt trời hữu cơ | Chủ nhiệm |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Khá | Khá | Khá | Khá |