Họ tên Trương Vĩnh
Năm sinh 1960 Giới tính Nam
Học hàm Năm được phong
Học vị Tiến sĩ Năm đạt được
Công việc hiện nay
Chức vụ hiện tại
Đơn vị Đại học Nông lâm TPHCM
# Năm tốt nghiệp Nơi đào tạo Chuyên ngành đào tạo
1 1984 Đại học Nông lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí
2 1994 Viện Công nghệ châu Á ( Asian Institute of Technology – AIT), Thái Lan Kỹ thuật thực phẩm và nông nghiệp
3 2003 Đại học Queensland, Úc Khoa học và công nghệ thực phẩm
# Thời gian công tác Vị trí công tác Nơi công tác Lĩnh vực công tác
1 1985 - 1996 Giảng viên Đại học Nông lâm TPHCM Khoa Cơ khí công nghệ, Đại học Nông lâm TP. HCM
2 1997 - 2003 Giảng viên Đại học Nông lâm TPHCM Khoa Thực Phẩm, Đại học Nông Lâm TP.HCM
3 2004 - 2017 Trưởng bộ môn Đại học Nông lâm TPHCM Bộ môn Công nghệ Hóa học, Đại học Nông Lâm TP.HCM
# Năm Nơi công bố Tên công trình Loại công trình Tác giả
1 1996 In Grain Drying in Asia, Champ, B.R., Highley, E. and Johnson, G.I., Ed., ACIAR Proceedings No. 71:57-66. Grain drying in Vietnam: Problems and Priorities. In Grain Drying in Asia, Champ, B.R., Highley, E. and Johnson, G.I., Ed., ACIAR Proceedings No. 71:57-66. Hội nghị quốc tế Phan, H.H., Nguyen, H.T., Truong, V. and Nguyen, Q.L
2 1996 Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 12/96: pp. 33-34 Lò đốt trấu liên tục không ghi. Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 12/96: pp. 33-34 Tạp chí quốc gia Nguyễn văn Xuân, Trương Vĩnh , Phan Hiếu Hiền
3 1996 Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 12/96: pp. 29-31. 1859-1523 Áp dụng kỹ thuật sấy hai giai đoạn ở Việt nam. Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 12/96: pp. 29-31. Tạp chí quốc gia Phan Hiếu Hiền, Trương Vĩnh , Nguyễn văn Xuân, Nguyễn Hùng Tâm, Vương Thành Tiên.
4 1996 Nhà xuất bản Nông nghiệp TPHCM Máy sấy hạt ở Việt Nam Sách chuyên khảo Ðồng tác giả
5 1996 In Grain Drying in Asia, Champ, B.R., Highley, E. and Johnson, G.I., Ed., ACIAR Proceedings No. 71: 336-341. Development of rice-husk furnaces for grain drying. In Grain Drying in Asia, Champ, B.R., Highley, E. and Johnson, G.I., Ed., ACIAR Proceedings No. 71: 336-341. Hội nghị quốc tế Nguyen, V.X., Truong, V., Pham, T.A. and Phan, H.H
6 1998 Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 3/98: pp. 199-201. Sản xuất bột me bằng phương pháp sấy phun (Spray drying of tamarine powder). Tập san Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp số 3/98: pp. 199-201. Tạp chí quốc gia Tác giả
7 2000 International Journal of Food Properties, 3(3): 323-351. 1094-2912. (5 year IF: 1.14 Experimental studies and kinetics of single droplet drying and their relevance in drying of sugar-rich foods- a review. International Journal of Food Properties, 3(3): 323-351 Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B.R. and Truong, V.
8 2001 International Journal of Food Properties, 4: 1-33. 1094-2912. (5 year IF: 1.14) Stickiness in foods: mechanisms and test methods- a review. International Journal of Food Properties, 4: 1-33. Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B.R. and Truong, V.
9 2002 RSC, Cambridge Amorphous Food and Pharmaceutical Systems (Chapter: Analytical model for the prediction of glass transition temperature of food systems ) Sách chuyên khảo Ðồng tác giả
10 2002 Nhà xuất bản Nông nghiệp TPHCM Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 1 Sách chuyên khảo Tác giả
11 2002 Food Industry Journal, 5(2): 112-124. Surface stickiness of low molecular weight sugars and maltodextrin during drying. Food Industry Journal, 5(2): 112-124. Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B., Truong, V.
12 2002 Journal of Food Engineering, 54 (2): 157-165. 0260-8774. (5 year IF: 2.984) Application of simplified method based on regular regime approach to determine the effective moisture diffusivity of mixture of low molecular weight sugars and maltodextrin during desorption. Journal of Food Engineering, 54 (2): 157-165. Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B., Truong, V.
13 2002 Journal of Food Science, 67(8): 3011-3018. 1750-3841 (IF: 1.751) Physical ageing of amorphous fructose. Journal of Food Science, 67(8): 3011-3018. Tạp chí quốc tế Truong, V., Bhandari, B.R., Adhikari, B. and Howes, T.
14 2003 Journal of Food Engineering, 58 (1):11-22. 0260-8774. (5 year IF: 2.984) In situ characterization of surface stickiness of sugar-rich foods using a linear actuator driven stickiness testing device. Journal of Food Engineering, 58 (1):11-22 Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B., Truong, V.
15 2003 Drying Technology, 21(1):17-34. 1532-2300. (5 year IF: 1.80) Characterisation of the surface stickiness of fructose-maltodextrin solutions during drying. Drying Technology, 21(1):17-34 Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B., Yamamoto, S., Truong, V.
16 2003 Drying Technology, 21(5): 839 – 873. 1532-2300. (5 year IF: 1.80) Surface stickiness of drops of carbohydrate and organic acid solutions during convective drying: experiments and modeling. Drying Technology, 21(5): 839 - 873 Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes, T., Bhandari, B., Truong, V.
17 2004 International Journal of Food Science and Technology, 39: 569-578. Glass transition behaviour of fructose. International Journal of Food Science and Technology, 39: 569-578. Tạp chí quốc tế Truong, V., Bhandari, B., Howes, T., Adhikari, B.
18 2004 Journal of Food Engineering, 62(1): 53-68.0260-8774. (5 year IF: 2.984) Effect of addition of maltodextrin on drying kinetics and stickiness of sugar and acid-rich foods during convective drying: experiments and modeling. Journal of Food Engineering, 62(1): 53-68. Tạp chí quốc tế Adhikari, B., Howes T., Bhandari, B. and Truong, V.
19 2005 Journal of Food Engineering, 71(1): 66-72. 0260-8774 (5 year IF: 2.984) Optimization of co-current spray drying process of sugar rich foods: Part II- Optimization of spray drying process based on glass transition concept. Journal of Food Engineering, 71(1): 66-72. Tạp chí quốc tế Truong, V., Bhandari, B., Howes, T.
20 2005 Journal of Food Engineering, 71(1): 55-65, 0260-8774, (5 year IF: 2.984) Optimization of co-current spray drying process of sugar rich foods: Part I- Moisture and glass transition temperature profile during drying. Journal of Food Engineering, 71(1): 55-65. Tạp chí quốc tế Truong, V., Bhandari, B., Howes, T.
21 2007 Journal of Agricultural Sciences and Technology. 4, pp 50-53, NongLam University, HCM city. Dự án quốc tế. Mã số: CARD026/VIE05. 1859-1523 Thermal Mechanical Compression Test (TMCT): Measurement of phase transition temperature of rice flour. Journal of Agricultural Sciences and Technology. 4, pp 50-53, NongLam University, HCM city. Tạp chí quốc tế Truong Thuc Tuyen, Truong Vinh, Bhesh Bhandari, Shu Fukai
22 2009 Khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp, 3:2009’ pp52-60. Cấp bộ mã số B2004-21-64. 1859-1523 Sản xuất biodiesel từ tảo biển tại Đại Học Nông Lâm TP HCM và triển vọng ứng dụng tại Việt Nam (Production of biodiesel from microalgae at Nong Lam University and prospects for application in Viet nam) . Khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp, 3:2009’ pp52-60. Tạp chí quốc gia Trương Vĩnh, Nguyễn Thanh Hoà
23 2009 Drying Technology, 27: 486-494\Dự án quốc tế. Mã số: CARD026/VIE05. 1532-2300. (5 year IF: 1.80) Effects of high temperature fluidized bed drying and tempering on kernel cracking and milling quality of Vietnamese rice varieties. Drying Technology, 27: 486-494 Tạp chí quốc tế Tuyen Thuc Truong, Vinh Truong, Shu Fukai and Bhesh Bhandari
24 2009 Taylor & Francis Optimization in Food Engineering (Chapter: Optimization of spray drying of sugar-rich foods ) Sách chuyên khảo Ðồng tác giả
25 2010 International Journal of Food Properties, 13:176-183, Dự án quốc tế. Mã số: CARD026/VIE05 1094-2912. (5 year IF: 1.14) Measurement of Glass-Rubber Transition Temperature of Rice by Thermal Mechanical Compression Test (TMCT). International Journal of Food Properties, 13:176-183, 2010. Tạp chí quốc tế Tuyen Thuc Truong, Shu Fukai, Vinh Truong, and Bhesh Bhandari
26 2012 Journal of Agricultural Sciences and Technology, Special Issue No 4, pp 92-100, NongLam University, HCM city. 1859-1523 Study the extraction and refining of oil from microalgae Chlorella sp. for biodiesel production. Journal of Agricultural Sciences and Technology, Special Issue No 4, pp 92-100, NongLam University, HCM city. Tạp chí quốc gia Truong Vinh, Tran Le Luu, Dao Ngoc Duy
27 2012 Drying Technology: An International Journal, 30:16, 1831-1843. Dự án quốc tế. Mã số: CARD026/VIE05 1532-2300 (5 year IF: 1.80) Changes in cracking behaviour and Milling quality of selected Australian rice varieties due to postdrying annealing and subsequent storage, Drying Technology: An International Journal, 30:16, 1831-1843. Tạp chí quốc tế Tuyen Truong, Vinh Truong, Shu Fukai & Bhesh Bhandari
28 2013 Volume 118, Issue 4, October 2013, Pages 358–364, Journal of Food Engineering. 0260-8774 (5 year IF: 2.984) Impact of limited drying on Momordica cochinchinensis Spreng. aril carotenoids content and antioxidant activity. Volume 118, Issue 4, October 2013, Pages 358–364, Journal of Food Engineering. Tạp chí quốc tế H.C. Mai, V. Truong, B. Haut, F. Debaste
29 2013 Poster Hội thảo quốc tế ASIAN-PACIFIC AQUACULTURE 10-13/12/2013 Development of a fluidised-bed dryer for paddy in Vietnam. . In Grain Drying in Asia, Champ, B.R., Highley, E. and Johnson, G.I., Ed., ACIAR Proceedings No. 71: 362-366 Hội nghị quốc tế Tác giả
30 2013 Food Technology and Biotechnology, 1330-9862 (0.977) Optimization of Enzyme Aided Extraction of Oil Rich in Carotenoids from Gac Fruit. Food Technology and Biotechnology, 12/2013 Tạp chí quốc tế H.C. Mai, V. Truong, F.Debaste
31 2014 Lambert Academic Glass Transition Temperature and Spray Drying of Sugar-Rich Foods Sách chuyên khảo Tác giả
# Thời gian Tên đề tài Tình trạng Vai trò
1 1994 - 1996 Áp dụng sấy 2 giai đoạn ở Việt nam Đã nghiệm thu
2 1998 - 1999 Phát triển máy sấy lúa băng tải Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
3 2003 - 2005 So sánh việc sản xuất men bánh mì bằng các phương pháp sấy phun, sấy thăng hoa và sấy tầng sôi. Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
4 2003 - 2003 Điều tra sau thu hoạch lúa ở tỉnh Cần Thơ Đã nghiệm thu
5 2005 - 2008 Nghiên cứu qui trình sản xuất cơm sấy ăn liền Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
6 2006 - 2008 Nghiên cứu qui trình sản xuất gạo tẩm sắt dinh dưỡng Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
7 2006 - 2009 Investigation of rice kernel cracking and its control in the field and during post-harvest processes in the Mekong Delta of Vietnam (CARD VIE26/05) Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
8 2008 - 2009 Nghiên cứu sản xuất diesel sinh học từ tảo biển của Việt nam Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
9 2011 - 2013 Biodiesel Production from closed-algae growing systems using waste water of Ethanol Plant in Vietnam (EEP-3-V-053) Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
10 2014 - 2016 Algal biomass production for bioproducts through treatment of wastewater of rubber processing plants in Vietnam (ZEIN2014Z176) Đã nghiệm thu Chủ nhiệm
# Ngoại ngữ Nghe Nói Đọc Viết
1 Tiếng Anh Tốt Tốt Tốt Tốt

HCMGIS

Trung tâm Ứng dụng Hệ thống Thông tin Địa lý TP.HCM (HCMGIS) là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM được thành lập theo Quyết định số 134/2004/QĐ-UB ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Ủy ban nhân dân Thành phố.

LIÊN HỆ

  • 244 Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
  • 0283 9320963
  • 0283 9320963
  • contact@hcmgis.vn
Bản quyền © 2018 Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
Thiết kế và phát triển bởi HCMGIS