Họ tên | Trần Thị Kiều Anh | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1968 | Giới tính | Nữ Chưa cập nhật |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Tiến sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1991 | Đại học Bách khoa TPHCM | Hóa công nghiệp và thực phẩm |
2 | 2001 | Đại học Bách khoa TPHCM | Hóa Phân tích |
3 | 2007 | University of Technology, Sydney, Australia | Hóa phân tích |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1991 - 2017 | Giảng viên | Đại học Bách khoa - ĐHQG TPHCM | Hóa phân tích |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2012 | Tạp chí phát triển KH&CN | Nghiên cứu khả nang phân tích Ethyl carbamate trong ruợu bằng sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
2 | 2012 | Tạp chí phát triển KH&CN | Ðánh giá khả nang phân tích NO2 trong không khí bằng phuong pháp lấy mẫu thụ dộng Willems | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
3 | 2013 | San Francisco, CA – United States | VIETNAM MALAYSIA INTERNATIONAL CHEMICAL CONGRESS (VMICC) 2014, November 7-9 | Hội nghị quốc tế | Tác giả |
4 | 2014 | Kathmandu - Nepal | Analytica 2015 | Hội nghị quốc tế | Ðồng tác giả |
5 | 2015 | Ho Chi Minh City - Việt Nam | 3rd World Conference on Applied Sciences, Engineering and Technology (WCSET 2014), September 27-29 | Hội nghị quốc tế | Ðồng tác giả |
6 | 2016 | Ấn phẩm thông tin Khoa học trẻ Young Science Information: Life Science and Environment | Ðịnh luợng Aflatoxin M1 trong sữa thô bằng phuong pháp LC-MS/MS | Tạp chí quốc gia | Ðồng tác giả |
7 | 2016 | Tạp chí phát triển KH&CN | Determination of phthalate esters in children's toys | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 2011 - 2012 | Nghiên cứu khả nang phân tích NO2 trong không khí bằng phuong pháp lấy mẫu thụ dộng | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh |