Họ tên | Nguyễn Hữu Đăng | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1975 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Thạc sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Trung cấp nghề Kỹ Thuật Công Nghệ Hùng Vương |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 2000 | Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM | Chế tạo máy |
2 | 2017 | Đại học Lâm nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật Cơ khí |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 2000 - 2001 | Trưởng phòng Kỹ thuật | Công ty TNHH Phong Thạnh | Khuôn mẫu |
2 | 2001 - 2017 | Giáo viên | Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương | Công nghệ chế tạo máy |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |