Họ tên | Nguyễn Đình Dũng | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1966 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Kĩ sư | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Nhà máy ô tô thương mại Samco |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1989 | Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM | Cơ khí động lực |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1990 - 1993 | KTV | SAMCO | Ô tô |
2 | 1993 - 1998 | KTPX | SAMCO | Ô tô |
3 | 1998 - 2009 | Phó phòng Dịch vụ | TBTC | Ô tô |
4 | 2009 - 2012 | Trưởng phòng phụ tùng | TBTC | Ô tô |
5 | 2012 - 2014 | Phó giám đốc | TBTC | Ô tô |
6 | 2014 - 2017 | Giám đốc | SCV | Ô tô |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |