Họ tên | Nguyễn Anh Trinh | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1965 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Thạc sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Nông lâm TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1989 | Đại học Thủy sản Nha Trang | Công nghệ chế biến thủy sản |
2 | 2003 | Đại học Bách khoa TPHCM | Công nghệ Thực phẩm |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1989 - 1996 | Nghiên cứu và giảng dạy | Đại học Nông lâm TPHCM (Khoa Thủy sản) | Công nghệ chế biến thủy sản |
2 | 1996 - 2017 | Nghiên cứu và giảng dạy | Đại học Nông lâm TPHCM (Khoa Công nghệ Thực phẩm) | Công nghệ Thực phẩm |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2007 | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp số 4, 1859-1523 | Improving the process of producing chitosan from shrimp shell | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Anh Trinh, Nguyễn Đức Lượng, Bùi văn Miên |
2 | 2007 | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp số 4, 1859-1523 | Some factors influencing on the disruptive pressure of chitosan film | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Anh Trinh, Nguyễn Đức Lượng, Bùi văn Miên |
3 | 2008 | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp số 1, 1859-1523 | Nghiên cứu chế biến sản phẩm xíu mại cá hồi đóng hộp | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Anh Trinh, Hồ Thị Nguyệt Thu, Nguyễn Thị Phước Thủy |
4 | 2009 | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp số 1, 1859-1523 | Nghiên cứu chế biến sản phẩm cá hồi xốt mayonnaise đóng hộp | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Anh Trinh, Hồ Thị Nguyệt Thu, Nguyễn Thị Phước Thủy |
5 | 2013 | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp số 3 1859-1523 | Nghiên cứu chiết xuất tinh dầu và trimyristin từ nhục đậu khấu | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Anh Trinh, Hồ Thị Thu Hà |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 1999 - 2000 | Nghiên cứu chế biến một số sản phẩm cá có chất lượng | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
2 | 2000 - 2001 | Nghiên cứu công nghệ và phát triển các sản phẩm mới có chất lượng từ nguồn nguyên liệu cá giá thấp tại Việt Nam | Đã nghiệm thu | |
3 | 2003 - 2004 | Nghiên cứu nâng cao giá trị sử dụng của phụ phẩm chế biến tại các xí nghiệp chế biến thủy sản | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
4 | 2003 - 2005 | Khảo sát và hệ thống hóa các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm thịt cá – Mức độ vận dụng các tiêu chuẩn tại các nhóm doanh nghiệp chế biến thịt cá tại Tp.HCM và định hướng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm | Đã nghiệm thu | |
5 | 2007 - 2008 | Đa dạng hoá và nâng cao giá trị của phụ phẩm từ nhà máy chế biến cá hồi xuất khẩu | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
6 | 2008 - 2009 | Nghiên cứu chế biến những hỗn hợp gia vị tự nhiên sử dụng trong chế biến một số sản phẩm thịt, cá | Đã nghiệm thu | |
7 | 2011 - 2012 | Nghiên cứu, lựa chọn các nguyên liệu tạo khói và thiết kế, chế tạo mô hình máy xông khói đa năng sử dụng trong chế biến thực phẩm áp dụng trong điều kiện Việt Nam | Đã nghiệm thu |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |