Họ tên | Lê Quang Doãn | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1949 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Kĩ sư | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Công ty TNHH SX_TM Minh Diệu |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1979 | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hóa Polymer |
2 | 1995 | Đại học Mở TPHCM (Tại chức) | Quản trị kinh doanh |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1969 - 1976 | Kỹ thuật viên PX | Nhà máy Nhựa Hải Hưng, Nhà máy Nhựa TNTP Hải Phòng (Bộ CN nhẹ) | Công nghệ gia công máy ép phun, ép đùn nhựa |
2 | 1976 - 1986 | Phó phòng, trưởng phòng kỹ thuật | Nhà máy Nhựa Hải Hưng | Công nghệ gia công nhựa, cao su |
3 | 1986 - 1990 | Trưởng phòng kỹ thuật - Tổng công ty ngành nhựa | Liên hiệp các Xí nghiệp nhựa tạp phẩm - Bộ CN nhẹ VP. TPHCM | Công nghệ gia công, thiết bị gia công lĩnh vực ngành nhựa cả nước |
4 | 1990 - 1995 | Trưởng phòng xuất nhập khẩu, tổng công ty ngành nhựa | Tổng công ty nhựa Việt Nam (Vinaplast) - Bộ Công nghiệp | Xuất nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị, sản phẩm ngành nhựa |
5 | 1995 - 2000 | Giám đốc điều hành tổng công ty nhựa | Tổng công ty nhựa Việt Nam (Vinaplast) - Bộ Công nghiệp | Mọi lĩnh vực sản xuất kinh doanh về ngành nhựa của công ty |
6 | 2000 - 2017 | Tổng Giám đốc Cty TNHH | Công ty TNHH SX-TM Minh Diệu, Quận 7, TPHCM | Sản xuất đế giày cao cấp nhựa PU và túi HDPE xuất khẩu |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
Không có thông tin |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 2007 - 2009 | Nghiên cứu công nghệ và thiết bị sản xuất nguyên liệu nhựa PU hệ 2 thành phần | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Khá | Trung bình | Khá | Trung bình |