Họ tên | Bùi Văn Miên | ||
---|---|---|---|
Năm sinh | 1955 | Giới tính | Nam |
Học hàm | Năm được phong | ||
Học vị | Tiến sĩ | Năm đạt được | |
Công việc hiện nay | |||
Chức vụ hiện tại | |||
Đơn vị | Đại học Nông lâm TPHCM |
# | Năm tốt nghiệp | Nơi đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|---|
1 | 1976 | Đại học Nông nghiệp Hà Nội | Cơ khí |
2 | 1991 | Slovakia | Cơ khí công nghệ - Sau thu hoạch |
# | Thời gian công tác | Vị trí công tác | Nơi công tác | Lĩnh vực công tác |
---|---|---|---|---|
1 | 1976 - 1977 | Cán bộ đoàn điều tra cơ khí phía Nam | Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Cán bộ đoàn điều tra cơ khí phía Nam |
2 | 1977 - 1995 | Giảng dạy khoa cơ khí công nghệ, Trưởng bộ môn STH, | Đại học Nông lâm TPHCM | Khoa cơ khí công nghệ, Trưởng bộ môn STH, |
3 | 1996 - 2002 | Giảng dạy, trưởng bộ môn BQCBNSTP, Trưởng khoa CNTP | Đại học Nông lâm TPHCM | Trưởng bộ môn BQCBNSTP, Trưởng khoa CNTP |
4 | 2002 - 2017 | Trưởng phòng QLNCKH, trưởng bộ môn PTSP, khoa CNTP | Đại học Nông lâm TPHCM | Trưởng phòng QLNCKH, trưởng bộ môn PTSP, khoa CNTP |
# | Năm | Nơi công bố | Tên công trình | Loại công trình | Tác giả |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2000 | TCKHKTNLN, NXB NN | Máy vắt sữa bò ,một số kiến thức và khả năng áp dụng máy vắt sữa phù hợp hộ nhóm chăn nuôi bò sữa | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
2 | 2001 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu một số sản phẩm cá có chất lượng | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
3 | 2001 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu chế biến bột bí đỏ | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
4 | 2001 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu tận dụng bã dứa làm thức ăn trong chăn nuôi | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
5 | 2002 | TCKHKTNLN, NXB NN | Kết quả khảo sát ban đầu về tìh hình tiêu thụ sản phẩm thịt cá-trứng –sữa tại TP.HCM | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
6 | 2002 | TCKHKTNLN, NXB NN | Chế biến một số sản phẩm từ cá chim đại dương | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
7 | 2002 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu thử nghiệm chế biến nước uống và rượu vang từ trái mơ | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
8 | 2002 | TCKHKTNLN, NXB NN | Sơ chế heo và nghiên cứu thiết kế chế tạo máy cạo lông heo | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
9 | 2003 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu tạo màng vỏ bọc Chitosan từ vỏ tôm và ứng dụng bảo quản thuỷ sản | Tạp chí quốc gia | Bùi Văn Miên, Nguyễn Anh TRinh |
10 | 2003 | TCKHKTNLN, NXB NN | Thiết kế chế tạo dây chuyền sản xuất thức ăn gia súc dạng bột năng suất 4tấn/giờ phù hợp với thực tế ở Cămphuchia | Tạp chí quốc gia | Bùi văn Miên, Nguyễn Như Nam, Keolim |
11 | 2003 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu chế biến các sản phẩm phụ trong giết mổ heo | Tạp chí quốc gia | Bùi Văn Miên, Hồ thị Nguyệt Thu |
12 | 2004 | TCKHKTNLN, NXB NN | Tận dụng nguồn nguyên liệu đầu tôm để sản xuất muối tôm,mắm tôm | Tạp chí quốc gia | Bùi Văn Miên, Nguyễn Anh TRinh |
13 | 2004 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến độ dày và áp suất phá vỡ của màng chitosan | Tạp chí quốc gia | Bùi Văn Miên, Nguyễn Anh Trinh,Nguyễn Đức Lượng |
14 | 2004 | TCKHKTNLN, NXB NN | Bước đầu nghiên cứu qui trình công nghệ và thừ nghiệm chế biến tiêu đen thành tiêu trắng phù hợp với qui mô vừa và nhỏ ở Việt Nam | Tạp chí quốc gia | Bùi Văn Miên, Nguyễn Đình Kinh Luân |
15 | 2004 | TCKHKTNLN, NXB NN | Nghiên cứu tận dụng nguồn huyết heo trong công nghiệp giết mổ để chế biến thành sản phẩm bột huyết có dinh dưỡng cao làm thức ăn triong chăn nuôi | Tạp chí quốc gia | Tác giả |
16 | 2005 | Proceedings of Vietnam-Korea International | BIOTECHNOLOGY& BIO-SYSTEM ENGINEERING. “Poultry proceesing in Vietnam, problems and available Solution” | Hội nghị quốc tế | Bui Van Mien |
17 | 2005 | Proceedings of Vietnam-Korea International Symposium 2005 on | Initial research on Crocodylus siamensis meat and orientation of development of their breeding in Hochiminh City. Symposium 2005 on BIOTECHNOLOGY& BIO-SYSTEM ENGINEERING | Hội nghị quốc tế | Nguyễn Văn Hùng, Bùi Văn Miên |
18 | 2005 | TCKHNLN, NXBNN | A study on poultry slaughtering in Vietnam | Tạp chí quốc gia | Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoàng Nam, Bùi Văn Miên |
19 | 2007 | TCKHKTNLN, NXB NN | Some factors influencing on the disruptive pressure of chitosan film | Tạp chí quốc gia | Nguyen Anh Trinh, Nguyen Duc Luong, Bui Van Mien |
20 | 2007 | TCKHKTNLN, NXB NN | Improving the process of producing chitosan from shrimp shell | Tạp chí quốc gia | Nguyen Anh Trinh, Nguyen Duc Luong, Bui Van Mien |
21 | 2009 | TCKHKTNLN, NXB NN | Đánh giá chất lượng rau mầm tại một số cơ sở sản xuất và địa điểm tiêu thụ trên thị trường Tp. Hồ Chí Minh hiện nay | Tạp chí quốc gia | Lê Thị Thanh, Bùi Văn Miên |
22 | 2009 | TCKHKTNLN, NXB NN | Quy trình chế biến các sản phẩm trà từ cây cỏ Việt Nam | Tạp chí quốc gia | Kha Chấn Tuyền, Bùi Văn Miên, Huỳnh Hoa Anh Đào, Vũ Hải Hưng |
23 | 2013 | TCKHKTNLN, NXB NN | Xây dựng quy trình cơng nghệ và chế biến thử nghiệm sản phẩm cá điêu hồng xông khói. | Tạp chí quốc gia | BÙI VĂN MIÊN & CTV |
24 | 2013 | TCKHKTNLN, NXB NN | Chế biến thử nghiệm sản phẩm xúc xích tươi. | Tạp chí quốc gia | BÙI VĂN MIÊN & CTV |
25 | 2013 | TCKHKTNLN, NXB NN | Khảo sát tình hình sử dụng thức ăn cho ong và thử nghiệm công thức thức ăn cho ong tại Bình Phước, Lâm Đồng | Tạp chí quốc gia | BÙI VĂN MIÊN & CTV |
# | Thời gian | Tên đề tài | Tình trạng | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1 | 1996 - 1999 | Hoàn thiện và nâng cao chất lượng của các máy trong dây chuyền chế biến thức ăn gia súc dạng bột và dạng viên –SS | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
2 | 1998 - 2001 | Nghiên cứu ứng dụng những phương pháp bảo quản chế biến các sản phẩm mới từ thịt cá phù hợp với thị hiếu người việt nam và xuất khẩu SS Bảo vệ 6/2001 | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
3 | 2003 - 2004 | Nghiên cứu các biện pháp sản xuất và chế biến thịt heo gà sạch cho thị trường thành phố Hồ Chí Minh ( cải tiến 3 SP truyền thống) | Đã nghiệm thu | |
4 | 2003 - 2007 | Khảo sát và hệ thống hoá các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm thịt cá-Mức độ vận dụng các tiêu chuẩn tại các nhóm doanh nghiệp chế biến thịt cá tại TP.HCM và định hướng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
5 | 2004 - 2005 | Nghiên cứu công nghệ và phát triển các sản phẩm mới có chất lượng từ nguồn nguyên liệu cá giá thấp tại Việt nam | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
6 | 2004 - 2006 | Nghiên cứu mô hình dây chuyền giết mổ heo quy mô nhỏ | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
7 | 2004 - 2006 | Nghiên cứu thiết kế chế tạo dây chuyền giết mổ gà quy mô 500con/giờ | Đã nghiệm thu | |
8 | 2006 - 2009 | Đề tài “Nghiên cứu công nghệ và thiết kế, chế tạo nhà lưới, nhà màng phù hợp với các vùng sinh thái tại Đà Lạt, Đơn Dương, Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng” . Chủ trì | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
9 | 2006 - 2008 | Hoàn thiện công nghệ và thiết bị cho dây chuyền giết mổ heo quy mô nhỏ | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
10 | 2006 - 2012 | Tham gia:” Nghiên cứu và nâng cao giá trị sử dụng gas sinh học (biogas) thay cho xăng dầu ở động cơ nổ tạo nguồn điện cho cơ sở chăn nuôi gia súc mã số 2006-12-02 Bảo vệ 24 tháng 11-2012 | Đã nghiệm thu | |
11 | 2007 - 2008 | Đề án: “xây dựng đề án bảo quản, chế biến cà phê, điều, ngô, đậu trên địa bàn Tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2008 - 2010. | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
12 | 2008 - 2009 | Đề tài: “Nghiên cứu các công nghệ sau thu hoạch và giải pháp năng cao chất lượng hiệu quả kinh tế của một số sản phẩm chủ yếu trên địa bàn Huyện Krông Nô và Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông” | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
13 | 2008 - 2011 | Nghiên cứu chế biến những hỗn hợp gia vị tự nhiên sử dụng trong chế biến một số sản phẩm thịt cá 9Mã số B2008-12-69) | Đã nghiệm thu | |
14 | 2011 - 2013 | Nghiên cứu, lựa chọn các nguyên liệu tạo khói và thiết kế mô hình lò tạo khói đa năng sử dụng trong chế biến thực phẩm áp dụng trong điều kiện Việt NamMã số: CS-CB11-CNTP-01 | Đã nghiệm thu | Chủ nhiệm |
15 | 2012 - 2013 | Đánh giá hoạt động khoa học và công nghệ của trường ĐHNL TP HCM giai đoạn 2006-2010 và chiến lược phát triển khoa học công nghệ giai đoạn 2011- 2015 tầm nhìn 2012”. - | Đã nghiệm thu | |
16 | 2012 - 2013 | Ứng dụng kỹ thuật chiết xuất bằng Carbonic siêu tới hạn trong sản xuất thực phẩm chức năng từ nguồn nguyên liệu có sẵn của Việt Nam . Mã số: KC.07.TN05/11-15. | Đã nghiệm thu |
# | Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Slovakia | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
2 | Tiếng Anh | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |