Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 141-160 của 1,504 đối tượng.
# | Tên kết quả nghiên cứu | Năm | Loại | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
141 | Sự liên hệ giữa mức độ biểu hiện protein Ebp1-p48 và tình trạng bệnh ung thư biểu mô tuyến đại trực tràng | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
142 | Sophorolipids | 2019 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
143 | Sổ tay hướng dẫn về xử lý, sử dụng bùn thải từ quá trình nạo vét sông, kênh rạch trên địa bàn Thành phố | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
144 | Sổ tay hướng dẫn phòng trừ tổng hợp muỗi Contarinia hại nụ hoa lan Dendrobium | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
145 | Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật nuôi Trăn đất – Python bivittatus ở thành phố Hồ Chí Minh | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
146 | Sổ tay chuyển giao quy trình nuôi Nhông cát – Leiolepis guttata trong điều kiện bán hoang dã, ngoại thành thành phố Hồ Chí Minh | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
147 | Số liệu về hệ vi sinh vật dạ cỏ, khí methane phát thải, năng suất sữa, chất lượng sữa và hiệu quả kinh tế trong điều kiện in vitro và in vivo | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
148 | Số liệu về hệ vi sinh vật dạ cỏ, khí methane phát thải, năng suất sữa, chất lượng sữa và hiệu quả kinh tế trong điều kiện in vitro và in vivo | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
149 | Số liệu khí tượng thủy văn | 2017 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
150 | Số liệu điều tra | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Quản lý và Phát triển đô thị | |
151 | Sáng chế Quy trình sản xuất tấm dán tản nhiệt và tấm dán tản nhiệt được sản xuất theo quy trình này | 2018 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
152 | Sáng chế “Điện cực composit ứng dụng trong siêu tụ điện dẻo và quy trình chế tạo” | 2018 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
153 | Sản phẩm viên nang với những đặc tính và chất lượng cụ thể | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
154 | Sản phẩm sinh khối lan gấm có chất lượng | 2018 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
155 | Sản phẩm sinh khối lan gấm có chất lượng | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
156 | Sản phẩm rễ tóc khô | 2017 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
157 | Sản phẩm mẫu stack siêu tụ | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
158 | Sản phẩm mẫu siêu tụ đơn | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Điện - Điện tử và Công nghệ thông tin | |
159 | Sản phẩm L. plantarum xử lý nhiệt (LP-XLN) (Nâng cao tỉ lệ sống của tôm nuôi bổ sung LP-XLN so với đối chứng.) | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
160 | Sản phẩm L. plantarum xử lý nhiệt (LP-XLN) (Nâng cao tỉ lệ sống của tôm nuôi bổ sung LP-XLN so với đối chứng.) | 2019 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học |