Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 181-200 của 1,504 đối tượng.
# | Tên kết quả nghiên cứu | Năm | Loại | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
181 | Quy trình tổng hợp vật liệu Fe3O4/graphene aerogel ứng dụng làm chất hấp phụ hợp chất phenolic. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
182 | Quy trình tổng hợp tối ưu Anastrozole từ 3,5-Bis(1-Cyano-2-methylethyl)toluene | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
183 | quy trình tổng hợp tiền chất (Ana-4) và sản phẩm Anastrozole ở quy mô sản xuất | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
184 | quy trình tổng hợp hydrogel composite sinh học trên cơ sở biphase calcium phosphate-oxidized alginate, gelatin ứng dụng làm vật liệu thay thế tạm thời và hỗ trợ quá trình tái tạo xương | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
185 | Quy trình thực hiện thủ thuật | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
186 | Quy trình thực hiện thủ thuật | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
187 | Quy trình thu nọc | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
188 | Quy trình thu nhận, tinh sạch và bảo quản nattokinase và Quy trình phối trộn tạo nguyên liệu enzym | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
189 | Quy trình thu nhận và tinh chế peptide | 2018 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
190 | Quy trình thu nhận và tinh chế GM-CSF từ dòng nấm men P.pastoris và dòng nấm men P. cerevisiae quy mô lên men PTN (1000ml) | 2016 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
191 | Quy trình thu nhận PRP bằng ly tâm 2 lần: lần 1: 3500 vòng/phút, trong 3 phút; lần 2: 3000 vòng/phút, trong 22 phút. | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
192 | Quy trình thử nghiệm mức độ tương thích sinh học của hạt từ | 2016 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
193 | Quy trình thử nghiệm khả năng bắt giữ tế bào mục tiêu | 2016 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Công nghệ sinh học | |
194 | Quy trình thử nghiệm hệ thống tại xưởng | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
195 | Quy trình thử nghiệm hệ thống dưới tàu | 2018 | TSTT_2_BM | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
196 | Quy trình thiết kế và chế tạo ống giúp phát âm | 2019 | TSTT_1_ĐT | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
197 | Quy trình theo dõi phát hiện sớm sau sinh các dị tật bẩm sinh đường tiêu hoá của trẻ có tiền căn chẩn đoán tiền sản bất thuờng | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
198 | Quy trình tham vấn tâm lý và kỹ thuật cho các thai phụ khi siêu sâm theo dõi thai kỳ phát hiện bất thường | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
199 | Quy trình tạo PRP (PRP và CaCl2; PRP+ β-TCP và PRP+Xương đồng loài), hoạt hóa đạt hiệu quả > 90% | 2019 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
200 | Quy trình tạo dòng sản xuất protein SAO | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học |