Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 81-100 của 1,504 đối tượng.
# | Tên kết quả nghiên cứu | Năm | Loại | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
81 | Tháp thử thang máy | 2016 | TSTT_1_ĐT | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
82 | Thành phần cấu tạo của Cao xương Cá sấu Hoa cà | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
83 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
84 | Thạc sỹ | 2017 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
85 | Thạc sỹ | 2017 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
86 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
87 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
88 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
89 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
90 | Thạc sỹ | 2019 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
91 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
92 | Thạc sỹ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
93 | Thạc sĩ 2 người, đại học 4 người | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
94 | Thạc sĩ 2 người, đại học 4 người | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
95 | Thạc sĩ 1 người; đại học 1 người | 2019 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
96 | Thạc sĩ 1 người; đại học 1 người | 2019 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
97 | Thạc sĩ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
98 | Thạc sĩ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
99 | Thạc sĩ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
100 | Thạc sĩ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học |