Kết quả tìm kiếm
Hiển thị 41-60 của 1,504 đối tượng.
# | Tên kết quả nghiên cứu | Năm | Loại | Chương trình | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
41 | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng vải sau khi hồ; | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
42 | Tiêu chuẩn cơ sở nguyên liệu nattokinase | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
43 | Tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm nguyên liệu, cao bán thành phẩm và chế phẩm chứa ecdysteroid | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
44 | Tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm nguyên liệu, cao bán thành phẩm và chế phẩm chứa ecdysteroid | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
45 | Tiêu chuẩn cơ sở của viên nang nattokinase | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
46 | Tiêu chuẩn cơ sở của nọc ong | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
47 | Tiêu chuẩn cơ sở của nọc bò cạp H.laoticus | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
48 | Tiêu chuẩn cơ sở của chế phẩm, xây dựng và thẩm định được một quy trình định lượng mới đối với chế phẩm cốm Bụp giấm: Định lượng đồng thời delphinidin-3-O-sambubiosid và cyanidin-3-O-sambubiosid bằng phương pháp HPLC. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
49 | Tiêu chuẩn cơ sở của chế phẩm khô dầu đậu nành lên men | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
50 | Tiêu chuẩn cơ sở của chế phẩm khô dầu đậu nành lên men | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Công nghệ sinh học | |
51 | Tiêu chuẩn cơ sở | 2019 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa | |
52 | Tiêu chuẩn cao xương Cá sấu Hoa cà | 2016 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
53 | Tiếp cận chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em từ 3 đến 5 tuổi | 2017 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
54 | Tiếp cận chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em từ 3 đến 5 tuổi | 2018 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
55 | Tiến sĩ | 2018 | Không | Chương trình Hóa dược, Công nghệ thực phẩm và Công nghệ vật liệu | |
56 | Tiến sĩ | 2018 | Không | Chương trình Công nghệ sinh học | |
57 | Tỉ lệ P aeruginosa trong dân cư khảo sát tiết carbapenemase; tỉ lệ Acinetobacter baumannii trong dân cư khảo sát tiết carbapenemase | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
58 | Tỉ lệ Klebsiella spp trong dân cư khảo sát tiết ESBL; tỉ lệ tiết AmpC; tỉ lệ tiết carbapenemase. | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
59 | Tỉ lệ E coli kháng beta-lactam ở người lành mạnh | 2016 | TSTT_3_KHAC | Các lĩnh vực khoa học và công nghệ khác | |
60 | Thuyết minh tính toán và bản vẽ thiết kế cho hệ thống tuyến cáp kéo thuyền trên sông trong khu du lịch sinh thái nước nổi Tân Lập – Long An. | 2018 | TSTT_3_KHAC | Chương trình Cơ khí và Tự động hóa |